Có 2 kết quả:
疮痍满目 chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ • 瘡痍滿目 chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bumps and bruises everywhere (idiom); fig. an ugly shambles
(2) devastation everywhere
(2) devastation everywhere
Bình luận 0
chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bumps and bruises everywhere (idiom); fig. an ugly shambles
(2) devastation everywhere
(2) devastation everywhere
Bình luận 0